1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抑止
- Cách đọc: よくし
- Từ loại: Danh từ (名詞), Danh từ làm định ngữ (〜抑止, 抑止〜)
- Độ trang trọng: Trang trọng; dùng nhiều trong báo chí, chính sách, an ninh, tội phạm học, kinh tế
- Collocation: 抑止力, 犯罪抑止, 戦争抑止, 核抑止, 抑止政策, 抑止策, 抑止機能, 抑止が働く/効く
2. Ý nghĩa chính
抑止 là “ngăn chặn mang tính răn đe/kiềm chế từ trước” — làm đối phương nản lòng không hành động (nhờ sức răn đe, quy tắc, chế tài, khả năng trừng phạt), khác với chặn lại khi sự việc đã phát sinh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 抑止 vs 抑制: 抑止 là “răn đe để không xảy ra” (deterrence); 抑制 là “kiềm chế/hạn chế mức độ” (suppression/inhibition).
- 抑止 vs 防止: 防止 là “phòng ngừa” chung; 抑止 nhấn mạnh logic răn đe (chế tài, khả năng đáp trả).
- 抑止 vs 阻止: 阻止 là “ngăn cản, cản trở” một hành vi cụ thể (đang/sắp xảy ra); 抑止 là tác dụng răn đe mang tính dài hạn.
- 抑止 vs 牽制: 牽制 là “kiềm tỏa, ghìm chân, cảnh giác lẫn nhau”; 抑止 có sắc thái chính sách/chiến lược rõ hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ độc lập: 抑止が働く/効く/強まる/弱まる.
- Dùng làm tiền tố/bổ nghĩa: 犯罪抑止, 戦争抑止, 核抑止, 抑止力, 抑止政策, 抑止策.
- Ngữ cảnh: an ninh – quốc phòng, chính sách hình sự, quản trị rủi ro, an toàn đô thị, kinh tế học hành vi.
- Lưu ý dịch: “răn đe”, “ngăn chặn mang tính răn đe”, “tác dụng kiềm chế trước”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 抑制 |
Phân biệt |
Kiềm chế, hạn chế |
Giảm mức độ/tốc độ (lạm phát, tăng trưởng...) |
| 防止 |
Liên quan |
Phòng ngừa |
Khái quát; không nhấn cơ chế răn đe |
| 阻止 |
Liên quan |
Ngăn chặn (can thiệp trực tiếp) |
Khi sự việc đang/sắp xảy ra |
| 抑止力 |
Điển hình |
Năng lực răn đe |
Thuật ngữ trọng tâm trong an ninh |
| 牽制 |
Liên quan |
Kiềm tỏa, ghìm chân |
Tương tác qua lại, mang tính chiến thuật |
| 対義: 助長 |
Đối nghĩa |
Thúc đẩy, làm tăng |
Đối hướng trong chính sách (tác dụng ngược với răn đe) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 抑: “ức” – ấn xuống, kiềm lại (ヨク; おさえる).
- 止: “chỉ” – dừng lại (シ; と-める/と-まる).
- 抑 + 止: kiềm giữ để dừng lại → răn đe/kiềm chế không cho phát sinh hành vi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí Nhật, 抑止 thường đi kèm “力/策/政策/枠組み”. Khi dịch “deterrence”, đừng lẫn với “suppression”: 抑止 nhấn tác động tâm lý – thể chế làm chủ thể “không dám/không muốn” hành động. Collocation cố định “抑止が働く/効く” rất tự nhiên, nên ưu tiên dùng.
8. Câu ví dụ
- 防犯カメラの設置は犯罪抑止に有効だ。
Việc lắp đặt camera phòng chống tội phạm có hiệu quả trong răn đe tội phạm.
- 強い抑止力が地域の安定を支えている。
Năng lực răn đe mạnh đang nâng đỡ sự ổn định khu vực.
- 制裁の示唆だけでも一定の抑止が働く。
Chỉ cần ám chỉ trừng phạt cũng phát huy tác dụng răn đe nhất định.
- 飲酒運転の厳罰化は違反行為の抑止につながった。
Tăng nặng hình phạt lái xe khi say đã góp phần răn đe hành vi vi phạm.
- 核抑止の信頼性が問われている。
Tính đáng tin cậy của răn đe hạt nhân đang bị đặt câu hỏi.
- 違法投棄抑止のため監視を強化する。
Tăng cường giám sát để răn đe việc đổ thải trái phép.
- 物価高騰の抑止には別の手段が必要だ。
Để kiềm chế giá cả leo thang cần biện pháp khác.
- 外交と防衛を組み合わせた総合抑止が重要だ。
Răn đe tổng hợp kết hợp ngoại giao và quốc phòng là quan trọng.
- 見せしめは短期的な抑止効果しか持たない。
Nêu gương răn đe chỉ có hiệu quả ngắn hạn.
- 地域コミュニティの目が抑止として機能している。
Con mắt cộng đồng địa phương đang đóng vai trò răn đe.