手かせ [Thủ]
手枷 [Thủ Gia]
手桎 [Thủ Chất]
手械 [Thủ Giới]
手梏 [Thủ Cốc]
[Cốc]
てかせ – 手枷・手桎・手械・手梏・梏
てがせ – 手枷・手桎・手械・手梏・梏
てかし – 手枷・手桎・手械
てがし – 手枷・手桎・手械
しゅかい – 手械

Danh từ chung

còng tay

Hán tự

Thủ tay
Gia xiềng xích; còng tay
Chất xiềng xích
Giới máy móc; công cụ
Cốc còng tay

Từ liên quan đến 手かせ