圧殺 [Áp Sát]
あっさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghiền chết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghiền nát (hy vọng, tự do, v.v.); đàn áp; dập tắt; bóp nghẹt

Hán tự

Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
Sát giết; giảm

Từ liên quan đến 圧殺