申し付ける [Thân Phó]
申しつける [Thân]
申付ける [Thân Phó]
もうしつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

hướng dẫn; bảo làm; yêu cầu làm; ra lệnh

JP: なにかごようがありましたらためらわずにわたしもうけてください。

VI: Nếu có việc gì, xin đừng ngần ngại nói với tôi.

Hán tự

Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 申し付ける