方向付ける [Phương Hướng Phó]
方向づける [Phương Hướng]
ほうこうづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

định hướng

Hán tự

Phương hướng; người; lựa chọn
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 方向付ける