Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
導
[Đạo]
標
[Tiêu]
しるべ
🔊
Danh từ chung
hướng dẫn
Hán tự
導
Đạo
hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
標
Tiêu
cột mốc; dấu ấn; con dấu; dấu ấn; biểu tượng; huy hiệu; nhãn hiệu; bằng chứng; kỷ niệm; mục tiêu
Từ liên quan đến 導
印
いん
con dấu; dấu niêm phong
マーク
dấu; ký hiệu; biểu tượng; logo; nhãn hiệu
目印
めじるし
dấu hiệu; ký hiệu
符号
ふごう
ký hiệu; mã
徴
ち
bậc thứ tư (trong thang âm ngũ cung Nhật Bản và Trung Quốc)
マルク
đồng mark
正鵠
せいこく
hồng tâm; điểm chính
点数
てんすう
điểm số; điểm; điểm chạy (bóng chày)
烙印
らくいん
dấu ấn; dấu vết
目じるし
めじるし
dấu hiệu; ký hiệu
符丁
ふちょう
ký hiệu; dấu hiệu
符帳
ふちょう
ký hiệu; dấu hiệu
符牒
ふちょう
ký hiệu; dấu hiệu
表号
ひょうごう
biểu tượng; huy hiệu; dấu hiệu
表徴
ひょうちょう
dấu hiệu bên ngoài
記号
きごう
ký hiệu; biểu tượng
験
ためし
thử nghiệm; kiểm tra
オリエンテーション
định hướng
ガイダンス
hướng dẫn
ガイド
diều
サイン
chữ ký; chữ ký tay
シンボル
biểu tượng
プルーフ
độ cồn
マーカ
bút dạ
マーカー
bút dạ
マーキング
đánh dấu
予兆
よちょう
điềm báo
信号
しんごう
tín hiệu
兆
ちょう
10^12; 1.000.000.000.000; nghìn tỷ
兆し
きざし
dấu hiệu; triệu chứng
兆候
ちょうこう
dấu hiệu; triệu chứng
先導
せんどう
hướng dẫn; lãnh đạo
先触れ
さきぶれ
thông báo trước; điềm báo
刻印
こくいん
khắc dấu
前兆
ぜんちょう
điềm báo; dấu hiệu
前表
ぜんぴょう
điềm báo; dấu hiệu
嚮導
きょうどう
dẫn đường
導き
みちびき
hướng dẫn
導引
どういん
hướng dẫn; chỉ đường
幸先
さいさき
dấu hiệu (của những điều sắp tới)
弁証
べんしょう
bằng chứng biện chứng
引き回し
ひきまわし
dẫn đi vòng quanh
引き廻し
ひきまわし
dẫn đi vòng quanh
引回し
ひきまわし
dẫn đi vòng quanh
引廻し
ひきまわし
dẫn đi vòng quanh
影
かげ
bóng; hình bóng; dáng; hình dạng
徴候
ちょうこう
dấu hiệu; triệu chứng
徴表
ちょうひょう
dấu hiệu phân biệt
徴証
ちょうしょう
dấu hiệu; biểu tượng
息吹き
いぶき
hơi thở
手引
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手引き
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
操舵
そうだ
lái thuyền
斑点
はんてん
đốm (rải rác); đốm
校正刷り
こうせいずり
bản in thử
案内
あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn
標記
ひょうき
đánh dấu; dấu
標識
ひょうしき
biển báo; dấu; cột mốc; đèn hiệu
気振り
けぶり
dấu hiệu; chỉ dẫn
気色
きしょく
tâm trạng; cảm xúc
気配
けはい
dấu hiệu; cảm giác
汚名
おめい
tiếng xấu
汚点
おてん
vết nhơ
率先
そっせん
chủ động
略号
りゃくごう
mã; ký hiệu; biểu tượng
知らせ
しらせ
tin tức; thông báo
Xem thêm