略号 [Lược Hiệu]
りゃくごう

Danh từ chung

mã; ký hiệu; biểu tượng

Hán tự

Lược viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 略号