章 [Chương]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
chương; phần
JP: 教科書の各章に約12もの練習問題がついている。
VI: Mỗi chương trong sách giáo khoa có khoảng 12 bài tập.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
huy chương; huy hiệu
Danh từ chung
chương; phần
JP: 教科書の各章に約12もの練習問題がついている。
VI: Mỗi chương trong sách giáo khoa có khoảng 12 bài tập.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
huy chương; huy hiệu
- Chương trong sách, luận văn, hiệp ước: đơn vị lớn để chia cấu trúc văn bản.
- Dấu hiệu, huy hiệu, phù hiệu (nghĩa gốc; hiện nay thường thấy trong các từ ghép như 勲章 “huân chương”, 徽章 “huy hiệu”).
- Dùng như trợ số từ cho “chương”: 第三章, 最終章, 章末問題.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 節 | Đơn vị nhỏ hơn | Tiết (phần nhỏ trong chương) | Thường đi kèm 章 trong mục lục: 第1章 第1節 |
| 編/部 | Đơn vị lớn hơn | Phần/biên (phần lớn) | 編/部 > 章 > 節 > 項. Tính phân cấp |
| 条 | Liên quan | Điều (trong luật) | Trong văn bản pháp quy: 章(chương)> 条(điều) |
| 勲章・徽章 | Liên quan (từ ghép) | Huân chương / Huy hiệu | Nghĩa “章” = dấu hiệu, chương văn – nghĩa cổ còn lại trong từ ghép |
| 段落 | Gần nghĩa (đơn vị văn bản) | Đoạn văn | Nhỏ hơn 節/項; đơn vị trình bày |
| シーン | Liên quan (văn học/film) | Cảnh (trong phim, truyện) | Không đồng cấp; シーン thường nhỏ hơn “章” trong tiểu thuyết |
- 章 (ショウ): nghĩa gốc liên quan “văn chương, chương mục; dấu, hoa văn”. Hiện đại dùng chủ yếu là “chương” của sách và tồn tại trong các từ ghép như 文章(ぶんしょう), 勲章(くんしょう), 徽章(きしょう).
- Các từ ghép tiêu biểu: 第X章, 章題, 章末問題, 文章.
Khi biên soạn, người Nhật rất chú ý “章立て” rõ ràng: mỗi 章 chỉ nên có một mục tiêu cốt lõi, chuyển sang 節 để triển khai chi tiết. Trong văn bản pháp quy, 章 giúp định vị nhanh phần khung nội dung (総則・手続・罰則…). Khi dịch, bạn nên giữ “第X章” nguyên dạng để bảo toàn cấu trúc, chỉ thêm “Chương X” trong ngoặc nếu cần cho độc giả Việt.
Bạn thích bản giải thích này?