紋章 [Văn Chương]
もんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

huy hiệu; quốc huy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ランカスター紋章もんしょうあかバラだったか、しろバラだったかわすれてしまった。
Tôi đã quên liệu huy hiệu của nhà Lancaster có hình bông hồng đỏ hay bông hồng trắng.

Hán tự

Văn huy hiệu; hoa văn
Chương chương; huy hiệu

Từ liên quan đến 紋章