表象 [Biểu Tượng]
ひょうしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

biểu tượng; biểu trưng

JP: わたしたち人間にんげんあたま経験けいけん表象ひょうしょうえる。

VI: Não bộ con người chúng ta biến đổi kinh nghiệm thành hình ảnh.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tâm lý học; triết học

hình ảnh (tâm trí); biểu hiện; ý tưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ハトは平和へいわ表象ひょうしょうである。
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Tượng voi; hình dạng

Từ liên quan đến 表象