Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心的表示
[Tâm Đích Biểu Thị]
しんてきひょうじ
🔊
Danh từ chung
biểu diễn tâm lý
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
表
Biểu
bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
示
Thị
chỉ ra; biểu thị
Từ liên quan đến 心的表示
表象
ひょうしょう
biểu tượng; biểu trưng