心像 [Tâm Tượng]
しんぞう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình ảnh tinh thần

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 心像