シンボル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
biểu tượng
JP: ハトは平和のシンボルである。
VI: Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
旗は国民のシンボルです。
Quốc kỳ là biểu tượng của quốc gia.
カンガルーはオーストラリアのシンボルなんだよね?
Kangaroo là biểu tượng của Úc phải không?
富士山は日本のシンボルなんだ。
Núi Phú Sĩ là biểu tượng của Nhật Bản.
虹は希望のシンボルとなった。
Cầu vồng đã trở thành biểu tượng của hy vọng.
「卵」は生命と再生の世界的なシンボルです。
"Trứng" là biểu tượng toàn cầu của sự sống và tái sinh.
このシンボルは強さと高潔さを表す。
Biểu tượng này đại diện cho sức mạnh và sự cao thượng.