引き回し
[Dẫn Hồi]
引き廻し [Dẫn Hồi]
引廻し [Dẫn Hồi]
引回し [Dẫn Hồi]
引き廻し [Dẫn Hồi]
引廻し [Dẫn Hồi]
引回し [Dẫn Hồi]
ひきまわし
Danh từ chung
dẫn đi vòng quanh
Danh từ chung
hướng dẫn
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
diễu hành tội phạm