道案内
[Đạo Án Nội]
みちあんない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hướng dẫn; chỉ đường; hướng dẫn viên
JP: その学生は親切にも私に道案内をしてくれた。
VI: Sinh viên đó đã tử tế chỉ đường cho tôi.
Danh từ chung
cột mốc; biển chỉ đường
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
道案内してあげるよ。
Tôi sẽ chỉ đường cho bạn.
道案内して頂き、ありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã chỉ đường cho tôi.
彼女は私に道案内をするほど親切だ。
Cô ấy đủ tử tế để chỉ đường cho tôi.
彼は親切にも道案内をしてくれた。
Anh ấy đã tốt bụng chỉ đường cho tôi.
道案内をしてくださって、どうもありがとう。
Cảm ơn bạn đã chỉ đường cho tôi.
彼はとても親切なので彼女の道案内をした。
Anh ấy rất tốt bụng nên đã chỉ đường cho cô ấy.
彼は親切にも郵便局まで道案内してくれた。
Anh ấy đã tốt bụng chỉ đường đến bưu điện cho tôi.
彼女は親切にも私に駅まで道案内をしてくれた。
Cô ấy đã tốt bụng chỉ đường đến ga cho tôi.