Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ガイドポスト
🔊
Danh từ chung
cột chỉ đường
Từ liên quan đến ガイドポスト
道しるべ
みちしるべ
cột mốc chỉ đường
道導
みちしるべ
cột mốc chỉ đường
道案内
みちあんない
hướng dẫn; chỉ đường; hướng dẫn viên
道標
どうひょう
cột mốc; biển chỉ đường
道路標識
どうろひょうしき
biển báo đường