道しるべ
[Đạo]
道標 [Đạo Tiêu]
道導 [Đạo Đạo]
道標 [Đạo Tiêu]
道導 [Đạo Đạo]
みちしるべ
Danh từ chung
cột mốc chỉ đường
JP: それでは、習慣は人間生活の偉大な道しるべである。
VI: Vậy thì, thói quen là kim chỉ nam vĩ đại trong đời sống con người.
Danh từ chung
hướng dẫn; sổ tay
Danh từ chung
bọ cánh cứng hổ
🔗 斑猫
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
神への信頼を失うとは、道しるべを失うこと。
Mất niềm tin vào Thượng đế giống như mất đi ngọn hải đăng.