校正刷り [Hiệu Chính Xoát]
校正刷 [Hiệu Chính Xoát]
こうせいずり

Danh từ chung

Lĩnh vực: In ấn

bản in thử

Hán tự

Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa
Chính chính xác; công bằng
Xoát in ấn

Từ liên quan đến 校正刷り