裏付け
[Lý Phó]
裏づけ [Lý]
裏付 [Lý Phó]
裏づけ [Lý]
裏付 [Lý Phó]
うらづけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
bằng chứng
JP: この報告は彼の背信を裏付けしている。
VI: Báo cáo này là bằng chứng cho sự phản bội của anh ta.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これらの事実は私の仮説の裏付けになる。
Những sự kiện này sẽ là bằng chứng cho giả thuyết của tôi.
彼のいうことは、私の想定の裏付けとなる。
Những gì anh ấy nói là bằng chứng cho giả thuyết của tôi.
これらの事実は彼の話が正しいことの裏付けとなるだろう。
Những sự kiện này sẽ chứng minh rằng câu chuyện của anh ấy là đúng.