論証 [Luận Chứng]
ろんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chứng minh

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 論証