Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
証す
[Chứng]
あかす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
chứng minh
Hán tự
証
Chứng
chứng cứ
Từ liên quan đến 証す
実証
じっしょう
trình diễn; xác minh; chứng minh; bằng chứng thực tế
示す
しめす
(lấy ra và) chỉ; trình bày; nói; minh họa; làm rõ
立証
りっしょう
chứng minh
証する
しょうする
chứng minh
証明
しょうめい
chứng minh; xác nhận
裏づける
うらづける
hỗ trợ (một lý thuyết, yêu cầu, v.v.); củng cố; chứng minh
裏付け
うらづけ
bằng chứng
裏付ける
うらづける
hỗ trợ (một lý thuyết, yêu cầu, v.v.); củng cố; chứng minh
証拠だてる
しょうこだてる
chứng minh; xác minh
証拠立てる
しょうこだてる
chứng minh; xác minh
基礎づける
きそづける
đặt nền tảng
明かす
あかす
trải qua (đêm); dành (thời gian)
物語る
ものがたる
kể (một câu chuyện); tường thuật (một sự kiện, trải nghiệm, v.v.); kể lại; thuật lại
裏書
うらがき
chứng thực
裏書き
うらがき
chứng thực
論証
ろんしょう
chứng minh
辨証
べんしょう
bằng chứng biện chứng
Xem thêm