証拠だてる [Chứng Cứ]
証拠立てる [Chứng Cứ Lập]
しょうこだてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chứng minh; xác minh

JP: アリバイが彼女かのじょ無罪むざい証拠立しょうこだてている。

VI: Alibi đã chứng minh sự vô tội của cô ấy.

Hán tự

Chứng chứng cứ
Cứ dựa trên
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 証拠だてる