傍証 [Bàng Chứng]

旁証 [Bàng Chứng]

ぼうしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bằng chứng hỗ trợ; sự chứng thực

Hán tự

Từ liên quan đến 傍証