食いつき
[Thực]
食付き [Thực Phó]
食い付き [Thực Phó]
食付き [Thực Phó]
食い付き [Thực Phó]
くいつき
Danh từ chung
cắn câu (trong câu cá)
JP: 今日は魚の食いつきがいい。
VI: Hôm nay cá cắn câu tốt.