方便 [Phương Tiện]
活計 [Hoạt Kế]
たずき
たづき
たつき
たどき – 方便

Danh từ chung

sinh kế

Hán tự

Phương hướng; người; lựa chọn
便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Hoạt sống động; hồi sinh
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 方便