切っ掛け [Thiết Quải]

きっかけ
キッカケ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cơ hội; khởi đầu; động lực

JP: 彼等かれらかれげるきっかけをあたえた。

VI: Họ đã tạo cơ hội cho anh ấy trốn thoát.

Từ liên quan đến 切っ掛け

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 切っ掛け(きっかけ
  • Cách đọc: きっかけ
  • Loại từ: danh từ
  • Chính tả: thường viết きっかけ (kana); cũng gặp 切っ掛け/切掛け (ít hơn)
  • Nghĩa khái quát: cớ, duyên cớ, tác nhân khởi phát, dịp bắt đầu

2. Ý nghĩa chính

切っ掛け là “điểm khởi đầu” dẫn đến một hành động/sự thay đổi. Thường đi với các trợ từ 〜を切っ掛けに/として/にして để nêu lý do/dịp châm ngòi cho việc gì đó diễn ra.

3. Phân biệt

  • 切っ掛け: trung tính, dùng cho cả việc nhỏ đời thường lẫn bước ngoặt.
  • 契機(けいき): trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết/chính sách (“làm bước ngoặt”).
  • 理由 “lý do”: mang tính giải thích; 原因 “nguyên nhân”: tác nhân trực tiếp (thường tiêu cực); 動機: động cơ chủ quan.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 〜を切っ掛けに〜を切っ掛けとして〜を切っ掛けにして.
  • Dùng với các danh từ/sự kiện: 留学/事故/出会い/失敗/アニメ/ニュース + を切っ掛けに.
  • Cấu trúc vị ngữ: 〜が切っ掛けだ/になる/となる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
契機 Gần nghĩa Thời cơ/bước ngoặt Trang trọng, văn chính sách.
端緒(たんしょ) Gần nghĩa Manh mối/khởi đầu Văn viết, hơi cổ.
動機 Liên quan Động cơ Nhấn chủ ý người làm.
原因・理由 Liên quan Nguyên nhân/Lý do Khác sắc thái như trên.
結果 Đối lập quan hệ Kết quả Hệ quả sau khi có “cớ/khởi phát”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : cắt, chia; gợi ý “cắt ra điểm bắt đầu”.
  • : treo/treo móc; trong từ ghép tạo sắc thái “móc nối, khởi phát”.
  • Âm ngắt っ nhấn mạnh sự “khựng/khởi” trong âm hưởng lời nói.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật rất hay dùng cụm ちょっとした切っ掛け để nói “một cái cớ nho nhỏ” dẫn tới thay đổi lớn. Trong viết luận, 〜を切っ掛けに vừa tự nhiên vừa trang nhã, tránh cảm giác đổ lỗi như với 原因で.

8. Câu ví dụ

  • 留学を切っ掛けに英語を本格的に勉強し始めた。
    Lấy việc du học làm cớ, tôi bắt đầu học tiếng Anh nghiêm túc.
  • 事故を切っ掛けに安全対策が見直された。
    Nhân vụ tai nạn, các biện pháp an toàn được xem xét lại.
  • 先生の一言が研究を始める切っ掛けになった。
    Một lời của thầy trở thành động lực khởi đầu việc nghiên cứu.
  • 友人の紹介を切っ掛けに彼と知り合った。
    Nhờ sự giới thiệu của bạn mà tôi quen anh ấy.
  • 小さな疑問が発明の切っ掛けとなった。
    Một thắc mắc nhỏ đã trở thành điểm khởi phát của phát minh.
  • このドラマを見たのが日本語学習の切っ掛けです。
    Xem bộ phim này là cái cớ tôi bắt đầu học tiếng Nhật.
  • 失敗を切っ掛けとしてやり方を変えた。
    Lấy thất bại làm điểm xuất phát, tôi đã đổi cách làm.
  • 出張を切っ掛けに大阪に詳しくなった。
    Nhờ chuyến công tác mà tôi rành Osaka hơn.
  • 災害を切っ掛けに地域の絆が強まった。
    Từ thảm họa, sự gắn kết cộng đồng được tăng cường.
  • ふとした会話がプロジェクトの切っ掛けを生んだ。
    Một cuộc trò chuyện tình cờ đã sinh ra cơ duyên cho dự án.
💡 Giải thích chi tiết về từ 切っ掛け được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?