切っ掛け [Thiết Quải]
きっかけ
キッカケ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cơ hội; khởi đầu; động lực

JP: 彼等かれらかれげるきっかけをあたえた。

VI: Họ đã tạo cơ hội cho anh ấy trốn thoát.

Từ liên quan đến 切っ掛け