警備 [Cảnh Bị]

けいび
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phòng thủ; bảo vệ; an ninh

JP: 500人ごひゃくにん警官けいかん厳重げんじゅう警備けいび態勢たいせいおかれた。

VI: 500 cảnh sát đã được triển khai để bảo vệ nghiêm ngặt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警戒けいかい警備けいび
Cảnh giác là bảo vệ.
かれ大統領だいとうりょう警備けいびたい一員いちいんだ。
Anh ấy là một thành viên của đội bảo vệ tổng thống.
警備けいびいん強盗ごうとうおそわれた。
Nhân viên bảo vệ bị tên cướp tấn công.
だれ警備けいびいんんだ?
Ai đã gọi bảo vệ?
だれ警備けいびいんべる?
Có ai gọi bảo vệ được không?
たくさんの警官けいかんがホールを警備けいびした。
Nhiều cảnh sát đã bảo vệ hội trường.
パトロールカーはその地区ちく全体ぜんたい警備けいびする。
Xe tuần tra đảm bảo an ninh cho toàn khu vực.
博物館はくぶつかん警備けいびいんとしてはたらいています。
Tôi đang làm việc như một bảo vệ bảo tàng.
警備けいびいんはどうしてもかれれてくれなかった。
Bảo vệ dù sao cũng không cho anh ấy vào.
警備けいびいんりすましてかれ銀行ぎんこうはいった。
Anh ta cải trang thành bảo vệ vào ngân hàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 警備

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 警備
  • Cách đọc: けいび
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (警備する)
  • Nghĩa khái quát: canh gác, bảo vệ, đảm bảo an ninh
  • Kanji: 警 (cảnh) + 備 (bị, chuẩn bị)

2. Ý nghĩa chính

  • Bảo vệ an ninh cơ sở/vật: tòa nhà, sự kiện, nhà máy, cơ sở hạ tầng.
  • Thiết lập, vận hành hệ thống canh gác: bố trí lực lượng, tuần tra, kiểm soát ra vào.

3. Phân biệt

  • 警備 (bảo vệ chung) vs 警護 (bảo vệ yếu nhân, hộ tống cá nhân).
  • 警備 vs 守衛: 守衛 là người gác cổng/bảo vệ ca trực; 警備 là hoạt động/hệ thống tổng thể.
  • 警戒: cảnh giác/cảnh giới (trạng thái đề phòng); 監視: giám sát.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 警備する/に当たる/を強化する/体制/計画/会社/員.
  • Collocation: 厳重警備, 24時間警備, 入退室管理, 警備員を配置する.
  • Ngữ cảnh: quản trị tòa nhà, sự kiện, an ninh doanh nghiệp, tin tức.
  • Sắc thái: trung tính, chuyên môn; trang trọng khi dùng trong thông báo/biên bản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
警護 Phân biệt Bảo vệ yếu nhân Tập trung vào con người quan trọng (VIP)
守衛 Liên quan Bảo vệ gác cổng Chỉ người/ca trực, không phải toàn hệ thống
警戒 Liên quan Cảnh giác/cảnh giới Trạng thái đề phòng nguy cơ
監視 Gần nghĩa Giám sát Theo dõi bằng người/hệ thống
保護 Gần nghĩa Bảo hộ Ý rộng hơn: bảo vệ con người/môi trường/quyền lợi
無防備 Đối nghĩa Không phòng bị Trạng thái thiếu bảo vệ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 警: Bộ 言 + 敬, nghĩa “cảnh báo, cảnh sát”. Âm On: ケイ.
  • 備: Bộ 亻 (nhân) + 畀, nghĩa “chuẩn bị, trang bị”. Âm On: ビ; Kun: そなえる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả mức độ, người Nhật hay dùng 厳重な警備 (bảo vệ nghiêm ngặt) hoặc 警備を強化する (tăng cường bảo vệ). Với dịch vụ, cụm 警備会社・警備員 xuất hiện thường xuyên; đừng nhầm với 保安 (an ninh nói chung) trong ngành hàng không, đường sắt.

8. Câu ví dụ

  • 会場は警備が厳重に行われている。
    Địa điểm đang được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • 入り口に警備員を増員した。
    Đã tăng cường bảo vệ ở lối vào.
  • イベント当日は警察と連携して警備する。
    Ngày diễn ra sự kiện sẽ phối hợp với cảnh sát để bảo vệ.
  • 24時間警備のマンションに住んでいる。
    Tôi sống ở chung cư có bảo vệ 24/7.
  • 大臣の移動は警備上の理由で非公開だ。
    Lịch di chuyển của bộ trưởng được giữ kín vì lý do an ninh.
  • 工場の警備体制を見直した。
    Đã rà soát lại hệ thống bảo vệ của nhà máy.
  • 人手不足で夜間警備が手薄になっている。
    Do thiếu nhân lực nên bảo vệ ban đêm đang mỏng.
  • 不審者を発見し、迅速に警備室へ通報した。
    Phát hiện kẻ khả nghi và báo ngay cho phòng bảo vệ.
  • 大会ではドローンによる上空警備も行う。
    Tại giải đấu sẽ thực hiện bảo vệ trên không bằng drone.
  • テロ対策のため、空港の警備が強化された。
    Vì phòng chống khủng bố, an ninh ở sân bay đã được tăng cường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 警備 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?