衛兵 [Vệ Binh]
えいへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

vệ binh; lính gác

Hán tự

Vệ phòng thủ; bảo vệ
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật

Từ liên quan đến 衛兵