番人 [Phiên Nhân]
ばんにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

người canh gác

JP: 中央ちゅうおう銀行ぎんこう物価ぶっか番人ばんにんだけさせておくのはもったいない。

VI: Việc chỉ để Ngân hàng trung ương giám sát giá cả là lãng phí.

Hán tự

Phiên lượt; số trong một chuỗi
Nhân người

Từ liên quan đến 番人