Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
張り番
[Trương Phiên]
張番
[Trương Phiên]
はりばん
🔊
Danh từ chung
người canh gác
Hán tự
張
Trương
đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
番
Phiên
lượt; số trong một chuỗi
Từ liên quan đến 張り番
守衛
しゅえい
bảo vệ; bảo vệ an ninh
巡邏
じゅんら
tuần tra; đi tuần
歩哨
ほしょう
lính gác
番
ばん
số (trong một chuỗi)
番人
ばんにん
người canh gác
番兵
ばんぺい
lính gác; bảo vệ
番卒
ばんそつ
lính gác; bảo vệ
監視哨
かんししょう
đài quan sát
看守
かんしゅ
cai ngục; quản giáo
立ち番
たちばん
canh gác; lính gác
立番
たちばん
canh gác; lính gác
衛兵
えいへい
vệ binh; lính gác
衛士
えじ
người gác cổng (trong hệ thống ritsuryō); người bảo vệ cổng
見張り
みはり
canh gác
見張る
みはる
canh gác; trông chừng
警固
けいご
canh gác (đặc biệt trong tình huống khẩn cấp); cảnh giác
Xem thêm