張り番 [Trương Phiên]
張番 [Trương Phiên]
はりばん

Danh từ chung

người canh gác

Hán tự

Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Phiên lượt; số trong một chuỗi

Từ liên quan đến 張り番