監視哨 [Giám Thị Sáo]
かんししょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

đài quan sát

Hán tự

Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Thị xem xét; nhìn
Sáo trinh sát

Từ liên quan đến 監視哨