1. Thông tin cơ bản
- Từ: 防衛
- Cách đọc: ぼうえい
- Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 防衛する
- Lĩnh vực: Quốc phòng, an ninh, thể thao, tâm lý – tự vệ
- Sắc thái: Trang trọng, khái niệm chính luận; trong thể thao dùng trung tính
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa cốt lõi: Bảo vệ, phòng thủ trước sự tấn công hay đe dọa (quốc gia, tổ chức, bản thân). Ví dụ: 国土の防衛, 自己防衛, 防衛体制, 防衛費, 防衛省.
- Nghĩa trong thể thao/thi đấu: Giữ, bảo vệ danh hiệu hoặc ngôi vị (王座防衛, タイトル防衛).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 防御(ぼうぎょ): Phòng ngự (hành vi kỹ thuật chặn/đỡ) trong quân sự, võ thuật, thể thao; cụ thể hơn hành động trực tiếp.
- 予防(よぼう): Dự phòng, phòng ngừa trước khi sự cố xảy ra (dịch bệnh, tai nạn), không phải “phòng thủ” trước tấn công.
- 守る/保護: Bảo vệ nói chung; 防衛 nhấn mạnh thế “phòng thủ trước mối đe dọa”.
- 国防(こくぼう): Gần nghĩa “phòng vệ quốc gia”; 防衛 bao quát hơn (bao gồm cả tổ chức, cá nhân).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 国を防衛する/自己防衛に走る/タイトルを防衛する/防衛体制を整える.
- Danh từ ghép: 防衛省, 防衛費, 防衛政策, 防衛ライン, 防衛機制, 集団的自衛(liên quan đến khái niệm tự vệ tập thể).
- Ngữ cảnh: Thời sự – chính trị, an ninh, pháp luật, thể thao đối kháng, kinh doanh (自己防衛的な行動).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 防御 |
Phân biệt gần |
Phòng ngự |
Hành vi kỹ thuật chặn/đỡ cụ thể |
| 予防 |
Phân biệt |
Phòng ngừa |
Ngăn trước khi xảy ra |
| 国防 |
Đồng nghĩa hẹp |
Quốc phòng |
Giới hạn phạm vi quốc gia |
| 攻撃 |
Đối nghĩa |
Tấn công |
Trái với phòng thủ |
| 自衛 |
Liên quan |
Tự vệ |
Ở Nhật liên quan 自衛隊 |
| タイトル防衛 |
Liên quan |
Bảo vệ danh hiệu |
Thuật ngữ thể thao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 防: “phòng” – ngăn, chặn, phòng ngừa.
- 衛: “vệ” – bảo vệ, vệ binh, vệ sinh; gốc nghĩa là gìn giữ quanh một trung tâm.
- Ghép nghĩa: 防 + 衛 → thiết lập thế phòng thủ để bảo vệ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phân tích tin tức, hãy phân biệt chi phí “防衛費” (ngân sách quốc phòng) và phạm vi “安全保障” (an ninh). Trong đời sống, “自己防衛” mang sắc thái tâm lý – hành vi tự bảo vệ trước rủi ro. Trong thể thao, “防衛” là từ cố định khi nói bảo vệ danh hiệu, khác với “防御” là kỹ thuật phòng ngự trong trận đấu.
8. Câu ví dụ
- 政府は国土の防衛体制を強化した。
Chính phủ đã tăng cường hệ thống phòng vệ quốc gia.
- 彼はボクシングの王座を防衛した。
Anh ấy đã bảo vệ thành công ngôi vương quyền Anh.
- 自己防衛のために記録を残しておく。
Để tự vệ, tôi lưu lại bằng chứng.
- 防衛費の増額が議論されている。
Việc tăng ngân sách quốc phòng đang được bàn luận.
- 国際法に基づく集団的自衛が論点だ。
Vấn đề trọng tâm là quyền tự vệ tập thể theo luật quốc tế.
- 都市インフラの防衛計画が必要だ。
Cần có kế hoạch bảo vệ hạ tầng đô thị.
- 彼は批判に対して防衛的に振る舞った。
Anh ta cư xử mang tính phòng vệ trước chỉ trích.
- 国境の防衛ラインが再編された。
Tuyến phòng thủ biên giới đã được tái tổ chức.
- 情報セキュリティの防衛は企業の最優先事項だ。
Phòng vệ an ninh thông tin là ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp.
- タイトル防衛に成功したチームが歓喜した。
Đội bảo vệ thành công danh hiệu đã vỡ òa trong niềm vui.