1. Thông tin cơ bản
- Từ: 避難(ひなん)
- Loại từ: danh từ; động từ nhóm 3 với する(避難する)
- Nghĩa khái quát: lánh nạn, sơ tán; tìm nơi trú ẩn an toàn
- Mức độ phổ dụng: rất thường dùng trong tin tức, thông báo phòng chống thiên tai
- JLPT: khoảng N2
2. Ý nghĩa chính
避難 là hành động rời khỏi nơi nguy hiểm để đến nơi an toàn khi có thảm họa, hỏa hoạn, sự cố… Đi với する: 避難する = sơ tán. Danh từ ghép thường gặp: 避難所 (điểm trú ẩn), 避難経路 (lối thoát hiểm), 避難指示 (chỉ thị sơ tán).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 避難 (lánh nạn) vs 非難 (ひなん, chỉ trích): đồng âm khác chữ. 避 = tránh; 非 = không/hủy. Lưu ý: nhầm lẫn dễ gây sai nghĩa nghiêm trọng.
- 避難指示 (chỉ thị chính thức) vs 自主避難 (tự giác sơ tán): cái đầu là thông báo của chính quyền; cái sau do cá nhân tự quyết.
- 避難勧告 trước đây được dùng, nay đã hợp nhất vào hệ thống 避難指示 trong thông tin thiên tai hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Cấu trúc:
- 危険地域から避難する / 高台へ避難する
- 避難所・避難経路・避難訓練・避難生活
- 当局が避難指示を出す
Ngữ cảnh: thông báo phòng chống thiên tai, diễn tập an toàn, tin tức. Văn phong trang trọng/chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 避難所 |
Liên quan |
điểm trú ẩn |
Nơi tiếp nhận người sơ tán |
| 避難指示 |
Liên quan |
chỉ thị sơ tán |
Thông báo chính quyền khi nguy hiểm cao |
| 避難経路 |
Liên quan |
lối thoát hiểm |
Tuyến đường rời khỏi nơi nguy hiểm |
| 避難訓練 |
Liên quan |
diễn tập sơ tán |
Bài tập phòng cháy, động đất, v.v. |
| 退避 |
Gần nghĩa |
lánh khỏi, tạm rút |
Thường dùng trong kỹ thuật/cảnh báo hệ thống |
| 非難 |
Dễ nhầm |
chỉ trích |
Đồng âm, khác nghĩa hoàn toàn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 避: tránh, né. Bộ “辟/辛” biến thể, gợi ý né tránh.
- 難: khó khăn; tai nạn; nạn. Bộ “隹” (chim) + “又”/“𡿨” cổ, nghĩa gốc “điều khó”.
- Ghép: 避 + 難 → tránh khỏi điều nguy khó → lánh nạn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe loa phát thanh “避難指示”, ưu tiên tính mạng hơn tài sản: mang theo đồ thiết yếu, đi bộ theo 避難経路, hỗ trợ người già/trẻ nhỏ. Trong văn bản, cụm 避難生活 mô tả thời gian ở tạm tại 避難所, hàm ý cần hỗ trợ dài hạn.
8. Câu ví dụ
- 大雨で川が増水し、住民に避難指示が出た。
Mưa lớn làm sông dâng, người dân được ban chỉ thị sơ tán.
- 近くの避難所は小学校の体育館です。
Điểm trú ẩn gần đây là nhà thể chất của trường tiểu học.
- 地震を想定した避難訓練が行われた。
Đã tiến hành diễn tập sơ tán giả định động đất.
- 火災発生時は非常口から避難してください。
Khi có hỏa hoạn, hãy thoát ra từ cửa thoát hiểm.
- 高台へ避難すれば津波の危険を避けられる。
Sơ tán lên khu đất cao sẽ tránh được nguy cơ sóng thần.
- 台風の接近に伴い、自主避難を始める人が増えた。
Khi bão đến gần, số người tự giác sơ tán tăng lên.
- 非常ベルが鳴ったら、指示に従って避難してください。
Khi chuông khẩn cấp reo, hãy sơ tán theo chỉ dẫn.
- 長期の避難生活に備えて物資を確保する。
Chuẩn bị nhu yếu phẩm cho cuộc sống sơ tán dài ngày.
- 職場で年に一度避難経路を確認している。
Tại nơi làm việc, mỗi năm chúng tôi kiểm tra lối thoát hiểm một lần.
- 土砂災害の危険度が高まり、町全域に避難指示が発令された。
Nguy cơ sạt lở tăng cao, toàn thị trấn bị ban chỉ thị sơ tán.