Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遮蔽物
[Già Tế Vật]
しゃへいぶつ
🔊
Danh từ chung
chỗ trú ẩn; che chắn
Hán tự
遮
Già
chặn; cản trở
蔽
Tế
che phủ; bóng râm; áo choàng; lật úp; bị hủy hoại
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 遮蔽物
遮蔽
しゃへい
che chắn; bảo vệ
カバー
bìa; bọc; áo bọc
カヴァー
bìa; bọc; áo bọc
シールド
lá chắn
上包
うわづつみ
bìa; bọc; phong bì
上包み
うわづつみ
bìa; bọc; phong bì
上覆
うわおおい
bìa; lớp phủ
包み隠し
つつみかくし
che giấu
掩蔽
えんぺい
che giấu; che đậy; che chắn
掩護
えんご
hỗ trợ
目かくし
めかくし
bịt mắt; băng mắt
目隠し
めかくし
bịt mắt; băng mắt
蔽い
おおい
vỏ bọc; tấm phủ
被
ひ
chỉ mục tiêu của hoạt động; -ee
被い
おおい
vỏ bọc; tấm phủ
被せ
きせ
gấp vải che đường may
被覆
ひふく
lớp phủ; che phủ
覆
ふく
che giấu (thói xấu); che đậy; che phủ
覆い
おおい
vỏ bọc; tấm phủ
防御
ぼうぎょ
phòng thủ; bảo vệ
防禦
ぼうぎょ
phòng thủ; bảo vệ
防衛
ぼうえい
phòng thủ; bảo vệ
陰蔽
いんぺい
che giấu; che đậy; đàn áp
隠し
かくし
che giấu; ẩn giấu
隠伏
いんぷく
che giấu
隠匿
いんとく
che giấu (đặc biệt là hành vi sai trái hoặc tội phạm); che chở; ẩn náu
隠秘
いんぴ
giữ bí mật; không tiết lộ; che giấu (cái gì đó)
隠蔽
いんぺい
che giấu; che đậy; đàn áp
Xem thêm