証憑 [Chứng Bằng]
しょうひょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kinh doanh; tài chính

chứng từ; bằng chứng giao dịch

Hán tự

Chứng chứng cứ
Bằng dựa vào; bằng chứng; chứng cứ; theo; chiếm hữu; ám ảnh

Từ liên quan đến 証憑