1. Thông tin cơ bản
- Từ: 由(よし)
- Loại từ: danh từ (văn viết, trang trọng; cách nói cổ còn lưu trong tài liệu, thư từ)
- Nghĩa khái quát: do/nhân vì; căn cứ, lý do; “theo như (nghe nói)” trong kết cấu trần thuật
- Ngữ vực: hành chính, pháp lý, thư tín trang trọng; trong văn nói thường dùng 「〜とのこと/〜そうだ」 thay thế
2. Ý nghĩa chính
- “Theo như, nghe rằng”: dùng trong cấu trúc 〜との/〜の 由 để dẫn lại thông tin đã nghe/nhận được.
- “Căn cứ, lý do; nội dung chính”: nêu lý do hoặc ý chính được thông báo trong văn bản: 「欠席の由」「不参加の由」.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 理由/訳(わけ): lý do nói chung trong văn nói/viết hiện đại. 「由」 trang trọng, có sắc thái thông báo/ghi nhận.
- 趣旨: ý đồ, mục đích chính; gần với “nội dung chính” hơn là “lý do”.
- 〜とのこと/〜そうだ: cách trần thuật trung tính trong nói/viết hiện đại; mềm hơn 「〜との由」.
- Liên quan: 由来(ゆらい) “nguồn gốc” (On-reading khác); không nhầm với 自由(じゆう) “tự do”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định:
- 〜との由/〜の由です/承りました/連絡がありました。
- Ví dụ: 「ご欠席の由、承りました。」「契約を更新しない由です。」
- Thường đi cùng các danh từ thông báo: 連絡、通知、報告、申し出、依頼、回答…
- Sắc thái rất trang trọng/cổ; email hiện đại với khách hàng thường dùng 「〜とのこと」 để mềm hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 理由/訳 |
Gần nghĩa |
lý do |
Dùng phổ biến trong văn nói/viết. |
| 趣旨 |
Liên quan |
ý chính, mục đích |
Không phải “nghe nói”, mà là “nội dung/ý đồ”. |
| 〜とのこと |
Thay thế hiện đại |
rằng là, nghe nói |
Mềm, trung tính hơn 「〜との由」. |
| 事由 |
Họ hàng từ vựng |
nguyên do |
Trang trọng trong biểu mẫu. |
| 自由 |
Phân biệt |
tự do |
Khác hẳn nghĩa; chỉ giống âm gần. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 由: On: ユ/ユウ; Kun: よし・よる; nghĩa: do, nguyên do, nguồn gốc.
- Âm Hán-Việt: 由 (Do).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết thư trang trọng, 「〜との由、承知いたしました」 tạo cảm giác điềm đạm, nhưng nếu đối phương không quen phong cách cổ điển, bạn nên chuyển sang 「〜とのこと、承知しました」 để dễ hiểu hơn. Trong văn bản pháp lý/hành chính, 「由」 vẫn rất thường gặp.
8. Câu ví dụ
- ご欠席の由、承りました。
Tôi đã ghi nhận việc anh/chị sẽ vắng mặt.
- 先ほど、会議は中止する由です。
Vừa rồi được thông báo là cuộc họp sẽ hủy.
- 出版社から、原稿が来週到着する由、連絡がありました。
Từ nhà xuất bản có liên lạc nói rằng bản thảo sẽ đến tuần sau.
- ご多忙の由、日程は改めて調整いたします。
Vì được biết anh/chị rất bận, lịch sẽ điều chỉnh sau.
- 契約を継続しない由、正式な通知を受け取りました。
Tôi đã nhận thông báo chính thức rằng hợp đồng sẽ không tiếp tục.
- 貴社ご移転の由、お祝い申し上げます。
Nghe tin công ty quý vị chuyển trụ sở, xin chúc mừng.
- 面談は不要の由、承知しました。
Đã rõ là không cần phỏng vấn.
- 旅行は台風接近のため中止する由、学校から通知があった。
Nhà trường thông báo rằng chuyến đi bị hủy do bão đến gần.
- 申請書の再提出は不要との由です。
Được biết là không cần nộp lại đơn.
- 今回の遅延はシステム障害に起因する由、報告が上がっている。
Có báo cáo cho hay lần chậm trễ này do sự cố hệ thống.