Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ファクター
🔊
Danh từ chung
yếu tố
Từ liên quan đến ファクター
エレメント
yếu tố
要因
よういん
nguyên nhân chính
要素
ようそ
thành phần; yếu tố
エージェント
đại diện
コンポ
nhóm nhạc nhỏ
コンポーネント
thành phần
ブローカー
môi giới
代人
だいにん
người thay thế; phó; đại diện; người đại diện
代理人
だいりにん
người đại diện; người thay thế
代理店
だいりてん
cơ quan; đại lý
代理業者
だいりぎょうしゃ
đại lý
代理者
だいりしゃ
người đại diện; người thay thế
代行者
だいこうしゃ
đại diện; người đại diện
仲立ち
なかだち
hòa giải; trung gian; người hòa giải; người trung gian
出張員
しゅっちょういん
đại diện; người đại diện; quan chức được cử đi
動因
どういん
động lực; động cơ; tác nhân
周旋人
しゅうせんにん
đại lý; trung gian
因
いん
nguyên nhân; yếu tố
因子
いんし
yếu tố
因数
いんすう
yếu tố
成分
せいぶん
thành phần; cấu tạo
約数
やくすう
ước số; nhân tố; thước đo
素因
そいん
yếu tố cơ bản
Xem thêm