動因 [Động Nhân]
どういん

Danh từ chung

động lực; động cơ; tác nhân

Hán tự

Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Nhân nguyên nhân; phụ thuộc

Từ liên quan đến 動因