1. Thông tin cơ bản
- Từ: 代理店
- Cách đọc: だいりてん
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: kinh doanh, phân phối
- Sắc thái: trung tính – thương mại; dùng cho kênh bán hàng, dịch vụ đại diện
- Cụm hay đi với: 販売代理店, 正規代理店, 公認代理店, 特約店, 代理店契約, 代理店網, 代理店経由
2. Ý nghĩa chính
代理店 là “đại lý” – cửa hàng/doanh nghiệp được ủy quyền thay mặt hãng cung cấp sản phẩm/dịch vụ, tiếp thị, bán hàng hoặc hỗ trợ khách hàng. Nhấn mạnh vai trò trung gian được ủy quyền.
3. Phân biệt
- 代理人: “đại diện” là con người; 代理店 là tổ chức/cửa hàng.
- 支店: chi nhánh do công ty mẹ trực tiếp quản lý; 代理店 là đối tác độc lập, hoạt động theo hợp đồng.
- 販売店: cửa hàng bán lẻ nói chung; không nhất thiết có ủy quyền. 正規代理店 nhấn mạnh “chính hãng/được công nhận”.
- 取次店: điểm nhận/trung chuyển đơn hàng; mức ủy quyền và chức năng thường hẹp hơn.
- 旅行代理店 và 旅行会社: cả hai đều dùng; ngày nay “旅行会社” phổ biến hơn, nhưng “旅行代理店” vẫn hiểu được.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜の代理店になる/契約を結ぶ/代理店経由で購入する/正規代理店として販売する.
- Nhấn mạnh phạm vi ủy quyền bằng tiền tố: 正規/公認/地域+代理店.
- Trong chính sách kênh: 直販 (bán trực tiếp) vs 代理店販売 (bán qua đại lý).
- Lưu ý pháp lý: “代理店契約” quy định lãnh thổ, thương hiệu, bảo hành, chiết khấu…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 販売店 |
Gần nghĩa |
Cửa hàng bán lẻ |
Chung chung; không hàm ý ủy quyền. |
| 正規代理店 |
Liên quan |
Đại lý chính hãng |
Được hãng công nhận chính thức. |
| 取次店 |
Liên quan |
Điểm trung chuyển |
Nhận đặt hàng/ủy thác; chức năng hẹp. |
| 代理人 |
Phân biệt |
Người đại diện |
Chỉ cá nhân, không phải tổ chức cửa hàng. |
| 支店 |
Đối chiếu |
Chi nhánh |
Đơn vị trực thuộc công ty mẹ. |
| 直販/直営店 |
Đối nghĩa |
Bán trực tiếp / Cửa hàng trực doanh |
Không qua trung gian đại lý. |
| ディーラー |
Gần nghĩa |
Dealer (đại lý) |
Dùng nhiều trong ô tô, máy móc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 代 (だい/たい): thay thế, đại diện. Ví dụ: 代理, 代行.
- 理 (り): lý, quản lý, xử lý. Ví dụ: 管理, 処理.
- 店 (てん/みせ): cửa hàng. Ví dụ: 書店, 支店.
- Kết hợp: “cửa hàng/doanh nghiệp thay mặt (được ủy quyền) để xử lý, bán” → đại lý.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc thông báo tuyển chọn 地域代理店, bạn nên chú ý các điều khoản: phạm vi lãnh thổ, độc quyền, chỉ tiêu doanh số, và quyền sử dụng nhãn hiệu. Cụm 正規代理店 giúp người mua yên tâm về bảo hành và nguồn gốc.
8. Câu ví dụ
- この製品は国内の代理店を通じて販売しています。
Sản phẩm này được bán thông qua đại lý trong nước.
- 彼らは大手メーカーの正規代理店だ。
Họ là đại lý chính hãng của một nhà sản xuất lớn.
- 新しい代理店契約を来月締結する予定です。
Dự kiến ký hợp đồng đại lý mới vào tháng sau.
- 代理店経由で購入すると、設置サービスも受けられます。
Mua qua đại lý thì cũng được hỗ trợ lắp đặt.
- 地域代理店網の強化が売上拡大の鍵になる。
Tăng cường mạng lưới đại lý địa phương là chìa khóa tăng doanh thu.
- この地域には公認代理店がありません。
Khu vực này không có đại lý được công nhận.
- 代理店向けの研修会が開催された。
Hội thảo đào tạo dành cho các đại lý đã được tổ chức.
- メーカー直販と代理店販売を併用している。
Hãng kết hợp bán trực tiếp và bán qua đại lý.
- 海外代理店の選定には時間がかかった。
Mất nhiều thời gian để chọn đại lý ở nước ngoài.
- 旅行代理店で航空券を手配した。
Tôi đặt vé máy bay tại đại lý du lịch.