仲介 [Trọng Giới]

ちゅうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

môi giới; trung gian

JP: ディール市内しない近辺きんぺん家屋かおく売買ばいばい仲介ちゅうかいしています。

VI: Tôi làm môi giới mua bán nhà cửa trong thành phố Deal và các khu vực lân cận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

仲介ちゅうかいやくがしっかりしているときがスムーズにく。
Khi có người môi giới tốt, giao dịch sẽ trôi chảy hơn.
この論文ろんぶんでは交渉こうしょうにおける仲介ちゅうかいしゃ立場たちばかんする困難こんなんてんなにかという問題もんだいをとりあげる。
Bài luận này nêu bật những khó khăn liên quan đến vị trí của người trung gian trong đàm phán.

Hán tự

Từ liên quan đến 仲介

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仲介
  • Cách đọc: ちゅうかい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (仲介する)
  • Nghĩa khái quát: môi giới, trung gian, làm cầu nối (giữa hai bên)
  • Cụm thường gặp: 不動産仲介, 売買の仲介, 仲介業者, 仲介手数料, 仲介契約, 第三者の仲介
  • Ngữ pháp: 〜を仲介する; AとBを仲介する; 〜の仲介で; 仲介に入る
  • Lĩnh vực: Bất động sản, tài chính, M&A, hòa giải tranh chấp

2. Ý nghĩa chính

Sự can dự của bên thứ ba để kết nối, sắp xếp và hoàn tất giao dịch/thoả thuận. Bao gồm cả môi giới thương mại (thu phí) và hòa giải (trọng tâm là dàn xếp).

3. Phân biệt

  • 斡旋: sắp xếp/giới thiệu (thiên về dàn xếp công việc), gần nghĩa nhưng sắc thái hành chính.
  • 仲裁/調停: phân xử/hòa giải có tính pháp lý; 仲介 thiên về “kết nối, môi giới”.
  • 紹介: giới thiệu kết nối sơ bộ; 仲介 thường theo sát cho đến khi giao dịch thành công.
  • 直接取引: giao dịch trực tiếp không qua 仲介.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bất động sản: 不動産仲介会社, 仲介手数料, 賃貸の仲介を依頼する.
  • Kinh doanh/M&A: 合併の仲介を大手証券に依頼; 資金調達の仲介に入る.
  • Hòa giải: 弁護士が和解の仲介をする; 友人の仲介で仲直りした.
  • Ngữ pháp: Xây mẫu “AとBの間を仲介する”, “第三者の仲介で成立した”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
斡旋 đồng nghĩa gần sắp xếp, dàn xếp Thiên về hành chính/giới thiệu việc làm.
仲裁 liên quan trọng tài Tính phán quyết cao hơn 仲介.
調停 liên quan hòa giải Thủ tục pháp lý chính thức.
紹介 liên quan giới thiệu Kết nối sơ bộ; không luôn theo sát giao dịch.
直接取引 đối nghĩa giao dịch trực tiếp Không qua trung gian/môi giới.
仲介業者 liên quan bên môi giới Tổ chức/cá nhân thực hiện 仲介.
仲介手数料 liên quan phí môi giới Chi phí phải trả cho bên 仲介.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (なか/チュウ): mối quan hệ, ở giữa. Ví dụ: 仲間, 仲直り, 仲人.
  • (カイ): xen vào, giúp đỡ, trung gian. Ví dụ: 介在, 介入, 紹介, 介護.
  • Hàm nghĩa ghép: “đứng giữa + can dự” → làm trung gian kết nối hai bên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, “仲介” vừa là hành vi (kết nối, điều phối) vừa là mô hình kinh doanh (thu “仲介手数料”). Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể là “môi giới”, “trung gian”, hay “làm cầu nối”. Với văn bản pháp lý, phân biệt rõ “仲介契約” và “代理契約” vì phạm vi trách nhiệm khác nhau.

8. Câu ví dụ

  • 不動産会社に賃貸の仲介を依頼した。
    Tôi đã nhờ công ty bất động sản môi giới thuê nhà.
  • 取引は第三者の仲介で成立した。
    Giao dịch được thực hiện nhờ bên thứ ba làm trung gian.
  • 売買の仲介手数料はいくらですか。
    Phí môi giới mua bán là bao nhiêu?
  • 彼は企業間の仲介を専門にしている。
    Anh ấy chuyên làm trung gian giữa các doanh nghiệp.
  • 友人の仲介で彼と知り合った。
    Tôi quen anh ấy nhờ bạn làm cầu nối.
  • 仲介業者を通さず、直接交渉した。
    Chúng tôi đàm phán trực tiếp, không qua bên môi giới.
  • 弁護士に和解の仲介をお願いした。
    Tôi nhờ luật sư hòa giải.
  • 銀行が資金調達の仲介に入った。
    Ngân hàng đã đứng ra làm trung gian huy động vốn.
  • 不要な仲介を挟むとコストが上がる。
    Chèn thêm trung gian không cần thiết sẽ làm tăng chi phí.
  • 合併の仲介を大手証券に依頼した。
    Chúng tôi nhờ công ty chứng khoán lớn làm môi giới sáp nhập.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仲介 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?