懸け橋 [Huyền Kiều]
掛け橋 [Quải Kiều]
かけ橋 [Kiều]
架け橋 [Giá Kiều]
懸橋 [Huyền Kiều]
掛橋 [Quải Kiều]
[Thê]
[San]
かけはし

Danh từ chung

cầu tạm (treo); cầu tạm

Danh từ chung

cầu nối (giữa các nền văn hóa, thế hệ, v.v.); liên kết; trung gian; người trung gian

Danh từ chung

lối đi (xây dựng trên vách đá); đường ván

Hán tự

Huyền trạng thái treo; treo; phụ thuộc; tham khảo; xa; cách xa
Kiều cầu
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng
Thê thang; cầu thang; uống không biết chán
San giàn giáo; khung

Từ liên quan đến 懸け橋