Danh từ chung
cầu
JP: 船客のブリッジ立ち入り禁止。
VI: Hành khách không được phép vào khu vực cầu của tàu.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài
⚠️Từ viết tắt
cầu nối
JP: メイブルはブリッジをしながらおしゃべりするのが好きだ。
VI: Mable thích nói chuyện trong khi chơi bridge.
🔗 コントラクトブリッジ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài
⚠️Từ viết tắt
trò chơi bài Seven Bridge
🔗 セブンブリッジ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Nha khoa
cầu
JP: 仮のブリッジをいれます。
VI: Tôi sẽ lắp cầu răng tạm thời.
Danh từ chung
cầu kính
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
cầu (vật)
Danh từ chung
Lĩnh vực: điện tử
cầu (mạch)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
cầu (mạng)
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
cầu
Danh từ chung
cầu (bài tập)