Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ブリッジ回路
[Hồi Lộ]
ブリッジかいろ
🔊
Danh từ chung
mạch cầu
Hán tự
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
路
Lộ
đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
Từ liên quan đến ブリッジ回路
ブリッジ
cầu