斡旋業者 [Quản Toàn Nghiệp Giả]
あっせん業者 [Nghiệp Giả]
あっせんぎょうしゃ

Danh từ chung

người môi giới

JP: この重役じゅうやくのポストに適当てきとう人物じんぶつつけるには、人材じんざい斡旋あっせん業者ぎょうしゃ依頼いらいする必要ひつようがある。

VI: Để tìm người phù hợp cho vị trí giám đốc này, cần phải nhờ đến dịch vụ tuyển dụng.

Hán tự

Quản đi vòng quanh; cai trị; quản lý
Toàn xoay; quay
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Giả người

Từ liên quan đến 斡旋業者