Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中保者
[Trung Bảo Giả]
仲保者
[Trọng Bảo Giả]
ちゅうほしゃ
🔊
Danh từ chung
người hòa giải
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
保
Bảo
bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
者
Giả
người
仲
Trọng
người trung gian; mối quan hệ
Từ liên quan đến 中保者
かけ橋
かけはし
cầu tạm (treo); cầu tạm
パイプ役
パイプやく
người trung gian
中次
なかつぎ
nối; khớp
中次ぎ
なかつぎ
nối; khớp
仲人
なこうど
người mai mối
仲介
ちゅうかい
môi giới; trung gian
仲介者
ちゅうかいしゃ
người hòa giải; người trung gian
仲立
なかだち
hòa giải; trung gian; người hòa giải; người trung gian
仲立ち
なかだち
hòa giải; trung gian; người hòa giải; người trung gian
仲立人
なかだちにん
người trung gian; người hòa giải
取り持ち
とりもち
hòa giải; làm trung gian; mai mối; làm cầu nối giữa các cặp đôi
口利き
くちきき
trung gian; giúp đỡ; can thiệp; người trung gian; người môi giới
懸け橋
かけはし
cầu tạm (treo); cầu tạm
懸橋
かけはし
cầu tạm (treo); cầu tạm
掛け橋
かけはし
cầu tạm (treo); cầu tạm
掛橋
かけはし
cầu tạm (treo); cầu tạm
斡旋業者
あっせんぎょうしゃ
người môi giới
斡旋者
あっせんしゃ
người trung gian; môi giới
架け橋
かけはし
cầu tạm (treo); cầu tạm
架橋
かきょう
xây dựng cầu; xây cầu
橋渡し
はしわたし
hòa giải; trung gian; người trung gian; người hòa giải; cầu nối (giữa)
Xem thêm