仲介者 [Trọng Giới Giả]
ちゅうかいしゃ

Danh từ chung

người hòa giải; người trung gian

JP: この論文ろんぶんでは交渉こうしょうにおける仲介ちゅうかいしゃ立場たちばかんする困難こんなんてんなにかという問題もんだいをとりあげる。

VI: Bài luận này nêu bật những khó khăn liên quan đến vị trí của người trung gian trong đàm phán.

Hán tự

Trọng người trung gian; mối quan hệ
Giới kẹt; vỏ sò; trung gian; quan tâm
Giả người

Từ liên quan đến 仲介者