Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ラダー
🔊
Danh từ chung
bánh lái
Từ liên quan đến ラダー
舵
かじ
bánh lái; tay lái
はしご
thang
操舵装置
そうだそうち
bánh lái
方向舵
ほうこうだ
bánh lái
梯
はしご
thang
梯子
はしご
thang
舵柄
かじづか
bánh lái; tay lái