方向舵 [Phương Hướng Đà]
ほうこうだ

Danh từ chung

bánh lái

Hán tự

Phương hướng; người; lựa chọn
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Đà bánh lái; bánh lái; bánh xe

Từ liên quan đến 方向舵