梯子 [Thê Tử]
[Thê]
階子 [Giai Tử]
はしご
ていし – 梯子
ハシゴ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thang

JP: かれ平衡へいこううしなってはしごからちた。

VI: Anh ấy đã mất thăng bằng và rơi xuống từ thang.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cầu thang

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đi nhiều nơi liên tiếp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

梯子はしごからちたよ。
Tôi đã rơi khỏi thang.
トムが梯子はしごからっこちたよ。
Tom đã rơi khỏi thang.
かれ梯子はしごのぼります。
Anh ấy sẽ leo lên thang.
トムは梯子はしごからちた。
Tom đã rơi khỏi thang.
この梯子はしご金属きんぞくせいだ。
Chiếc thang này làm bằng kim loại.
梯子はしごしたあるかないでください。
Đừng đi dưới thang.
梯子はしごしたとおらないでください。
Xin đừng đi qua dưới chiếc thang.
トムは梯子はしごのぼはじめた。
Tom bắt đầu leo lên cái thang.
梯子はしごってってる?
Bạn có cái thang không?
なんであたらしい梯子はしごがいるの?
Tại sao lại cần cái thang mới?

Hán tự

Thê thang; cầu thang; uống không biết chán
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 梯子