吊橋
[Điếu Kiều]
吊り橋 [Điếu Kiều]
つり橋 [Kiều]
釣り橋 [Điếu Kiều]
釣橋 [Điếu Kiều]
吊り橋 [Điếu Kiều]
つり橋 [Kiều]
釣り橋 [Điếu Kiều]
釣橋 [Điếu Kiều]
つりばし
つりはし
Danh từ chung
cầu treo; cầu dây
JP: つり橋は5マイル上流にある。
VI: Cây cầu treo nằm 5 dặm thượng lưu.